Kỳ tuyển sinh tháng 9/2026 của Đại học Quốc lập Thành Công (NCKU) đã chính thức khởi động. Đây là cơ hội tuyệt vời để học tập tại một ngôi trường hàng đầu Đài Loan. Cùng Du học Ưu Việt cập thông tin tuyển sinh của ngôi trường này ở bài viết dưới đây nhé!
Tóm tắt
Giới thiệu chung về Đại học Quốc lập Thành Công (NCKU)
Tên tiếng Anh: National Cheng Kung University (NCKU)
Tên tiếng Trung: 國立成功大學
Địa chỉ: No. 1, Dasyue Rd, East District, Tainan City, Đài Loan.
Website: http://www.ncku.edu.tw/
Đại học Quốc lập Thành Công (NCKU) được thành lập vào năm 1931. Tọa lạc tại thành phố Đài Nam, Đài Loan. NCKU là một trong những trường đại học công lập danh tiếng tại Đài Loan.
NCKU là một trung tâm giáo dục và nghiên cứu hàng đâu. Đặc biệt trường nổi tiếng với thế mạnh về kỹ thuật, y khoa và khoa học.
Môi trường học tập tại NCKU rất năng động và sáng tạo. trường có hơn 20.000 sinh viên, trong đó có rất nhiều sinh viên quốc tế theo học.

Các thành tích nổi bật của Trường NCKU
NCKU luôn nằm trong Top 3 đại học tốt nhất tại Đài Loan
Trường xếp hạng 203 thế giới theo QS Word University Ranking
NCKU được xếp hạng top 1 trường đại học được Doanh nghiệp yêu thích nhất.
Trường là đối tác nghiên cứu của nhiều tập đoàn công nghệ lớn của Đài Loan.
NCKU cũng là trung tâm đào tạo nhân lực chất lượng cao ngành bán dẫn.
Thông tin tuyển sinh kỳ Tháng 9/2026 của Trường NCKU
Thời gian tuyển sinh:
Hạn nộp hồ sơ: 16/03/2026
Chương trình đào tạo:
Cử nhân: 46 chương trình
Thạc sĩ: 26 chương trình
Tiến sĩ: 60 chương trình

Các Khoa/Ngành tuyển sinh của Trường NCKU
Khoa Khoa học (College of Science)
| Khoa | Bằng cấp/Ngôn ngữ giảng dạy | |||
| Ngành học | Tên Tiếng Việt | Cử nhân | Thạc sĩ | Tiến sĩ |
| Department of Mathematics | Toán học | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung |
| Department of Physics | Vật lý | tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung |
| Department of Chemistry | Hóa học | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung | |
| Department of Earth Science | Khoa học Trái đất | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung | |
| Department of Photonics | Quang tử | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung |
| Institute of Space & Plasma Sciences | Khoa học Vũ trụ & Plasma | tiếng Anh & tiếng Trung | ||
Khoa Giáo dục Đại cương (College of Liberal Arts)
| Khoa | Bằng cấp/Ngôn ngữ giảng dạy | |||
| Ngành học | Tên Tiếng Việt | Cử nhân | Thạc sĩ | Tiến sĩ |
| Department of
Chinese Literature |
Văn hóa Trung Quốc | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Trung | tiếng Trung |
| Department of Foreign Languages | Ngoại ngữ | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh | tiếng Anh |
| Department of History | Lịch sử học | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung |
| Department of Taiwanese Literature | Văn học Đài Loan | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung |
| Institute of Archaeology | Khảo cổ học | tiếng Anh & tiếng Trung | ||
| Master Academic Program in Drama | Thạc sĩ Kịch | tiếng Trung | ||
| Institute of Art Studies | Nghiên cứu Nghệ thuật | tiếng Trung | ||
Khoa Kỹ thuật (College of Engineering)
| Khoa | Bằng cấp/Ngôn ngữ giảng dạy | |||
| Ngành học | Tên Tiếng Việt | Cử nhân | Thạc sĩ | Tiến sĩ |
| Department of Mechanical | Kỹ thuật cơ Khí | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung | |
| Department of Chemical Engineering | Kỹ thuật Hóa chất | tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung |
| Department of Engineering Science | Khoa học Kỹ thuật | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung |
| Department of Systems & Naval Mechatronic Engineering | Hệ thống & Kỹ thuật Cơ điện tử Hải quân | tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung |
| Department of Aeronautics & Astronautics | Hàng không & Du hành Vũ trụ | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung |
| Department of Biomedical Engineering | Kỹ thuật Y sinh | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung |
| Master of The International Institute of Medical Device Innovation (MDI) | Cải tiến Thiết bị Y tế | tiếng Anh | ||
| Department of Environmental Engineering | Kỹ thuật Môi trường | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung |
| Department of Resources Engineering | Kỹ thuật Tài nguyên | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung |
| Department of Materials Science & Engineering | Khoa học & Kỹ thuật Vật liệu | tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung |
| Department of Civil Engineering | Kỹ thuật Dân dụng | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung | |
| Department of Hydraulic & Ocean Engineering | Kỹ thuật Thủy lực & Đại dương | tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung |
| Department of Geomatics | Địa tin học | tiếng Anh | tiếng Anh | |
| Institute of Ocean Technology & Marine Affairs | Công nghệ Đại dương & Hàng hải | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung | |
| International Master Program on Natural Hazards Mitigation & Management | Thạc sĩ Quốc tế Giảm thiểu & Quản lý Mối nguy hiểm Tự nhiên | tiếng Anh | ||
| International Degree Program on Energy Engineering | Kỹ thuật Năng lượng | tiếng Anh | tiếng Anh | tiếng Anh |
Khoa Kỹ thuật Điện & Khoa học Máy tính (College of Electrical Engineering & Computer Science)
| Khoa | Bằng cấp/Ngôn ngữ giảng dạy | |||
| Ngành học | Tên Tiếng Việt | Cử nhân | Thạc sĩ | Tiến sĩ |
| Department of Electrical Engineering | Kỹ thuật Điện | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung |
| Department of Computer Science & Information Engineering | Khoa học Máy tính & Kỹ thuật Thông tin | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung |
| Graduate Program of Artificial Intelligence | Trí tuệ Nhân tạo | tiếng Anh & tiếng Trung | ||
| Institute of Manufacturing Information & Systems | Hệ thống & Thông tin Sản xuất | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung | |
| Institute of Microelectronics | Vi điện tử | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung | |
| Institute of Computer & Communication Engineering | Máy tính & Kỹ thuật Truyền thông | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung | |
| MS/PhD Degree Program on Nano-Integrated-Circuit Engineering | Kỹ thuật Mạch tích hợp Nano | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung | |
| Institute of Medical Informatics | Tin học Y tế | tiếng Anh & tiếng Trung | ||
| M.S. Degree Program on Cyber-Security Intelligence | Thạc sĩ về An ninh Mạng và Tình báo An ninh | tiếng Anh & tiếng Trung |
|
|
Khoa Quy hoạch & Thiết kế (College of Planning & Design)
| Khoa | Bằng cấp/Ngôn ngữ giảng dạy | |||
| Ngành học | Tên Tiếng Việt | Cử nhân | Thạc sĩ | Tiến sĩ |
| Department of Architecture | Kiến trúc | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung | |
| Department of Urban Planning | Quy hoạch Đô thị | tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung |
| Department of Industrial Design | Thiết kế Công nghiệp | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung |
| Institute of Creative Industries Design | Thiết kế Công nghiệp Sáng tạo | tiếng Anh | tiếng Anh | |
Khoa Khoa học Xã hội (College of Social Science)
| Khoa | Bằng cấp/Ngôn ngữ giảng dạy | |||
| Ngành học | Tên Tiếng Việt | Cử nhân | Thạc sĩ | Tiến sĩ |
| Department of Political Science | Khoa học Chính trị | tiếng Anh & tiếng Trung | ||
| Department of Economics | Kinh tế | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung | |
| Department of Psychology | Tâm lý học | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung |
| Department of Law | Luật | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung | |
| Master (PhD) Program of Political Economy | Thạc/Tiến sĩ Kinh tế Chính trị | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung | |
| Institute of Education | Giáo dục | tiếng Trung | tiếng Trung | |
Khoa Quản trị (College of Management)
| Khoa | Bằng cấp/Ngôn ngữ giảng dạy | |||
| Ngành học | Tên Tiếng Việt | Cử nhân | Thạc sĩ | Tiến sĩ |
| Department of Industrial & Information | Công nghiệp & Thông tin | tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung |
| Institute of Information Management | Quản trị Thông tin | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung | |
| Department of Transportation & Communication Management Science | Khoa học Quản trị Vận tải & Truyền thông | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung |
| Institute of Telecommunications Management | Quản trị Viễn thông | tiếng Anh & tiếng Trung | ||
| Institute of International Business | Kinh doanh Quốc tế | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung | |
| Department of Accountancy | Kế toán | tiếng Anh & tiếng Trung | ||
| Institute of Finance | Tài chính | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung | |
| Department of Statistics | Thống kê | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung |
| Institute of International Management (IMBA) | Quản trị Quốc tế | tiếng Anh | tiếng Anh | |
| Institute of Physical Education, Health & Leisure Studies | Nghiên cứu Giáo dục Thể chất, Sức khỏe & Giải trí | tiếng Anh & tiếng Trung | ||
| Institute of Data Science | Khoa học Dữ liệu | tiếng Anh & tiếng Trung | ||
| Dept. of Business Administration | Quản trị kinh doanh | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung |
Khoa Y (College of Medicine)
| Khoa | Bằng cấp/Ngôn ngữ giảng dạy | |||
| Ngành học | Tên Tiếng Việt | Cử nhân | Thạc sĩ | Tiến sĩ |
| School of Medicine | Y học | tiếng Anh & tiếng Trung | ||
| School of Pharmacy | Dược | tiếng Anh & tiếng Trung | ||
| Department of Nursing | Điều dưỡng | tiếng Anh | tiếng Anh | |
| Department of Physical Therapy | Trị liệu Vật lí | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung | |
| Department of Environmental & Occupational Health | Sức khỏe Môi trường & Nghề nghiệp | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung | |
| Department of Medical Laboratory Science & Biotechnology | Thí nghiệm Y học & Công nghiệp Sinh học | tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung | |
| Department of Cell Biology & Anatomy | Sinh học & Giải phẫu Tế bào | tiếng Anh & tiếng Trung | ||
| Department of Biochemistry & Molecular Biology | Hóa sinh & Sinh học Phân tử | tiếng Anh & tiếng Trung | ||
| Department of Pharmacology | Dược lý | tiếng Anh & tiếng Trung | ||
| Institute of Allied Health Science | Khoa học Sức khỏe Tương cận | tiếng Anh | ||
| Institute of Oral Medicine | Nha khoa | tiếng Anh & tiếng Trung | ||
| Institute of Molecular Medicine | Y học Phân tử | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung | |
| Institute of Clinical Medicine | Y học Lâm sàng | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung | |
| Department of Physiology | Sinh lý học | tiếng Anh & tiếng Trung | ||
| Department of Microbiology & Immunology | Vi sinh & Miễn dịch học | tiếng Anh & tiếng Trung | ||
| Institute of Clinical Pharmacy & Pharmaceutical Sciences | Dược Lâm sàng & Khoa học Dược phẩm | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung | |
| Institute of Behavioral Medicine | Y học Hành vi | tiếng Anh & tiếng Trung | ||
| Department of Public Health | Sức khỏe Cộng đồng | tiếng Anh | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung |
| Department of Food Safety/Hygiene & Risk Management | Quản lý Rủi ro An toàn Vệ sinh Thực Phẩm | tiếng Anh & tiếng Trung | ||
| Institute of Basic Medical Sciences | Khoa học Y cơ bản | tiếng Anh & tiếng Trung | ||
| Institute of Gerontology | Lão khoa | tiếng Anh & tiếng Trung | ||
| Department of Occupational Therapy | Trị liệu Nghề nghiệp | tiếng Anh & tiếng Trung | ||
| Tiến sĩ Quốc tế về Khoa học Thần kinh Liên ngành (Trung tâm Nghiên cứu) | Tiến sĩ Quốc tế về Khoa học Thần kinh Liên ngành (Trung tâm Nghiên cứu) | tiếng Anh | ||
Khoa Khoa học Sinh học & Công nghệ Sinh học (College of Biosciences & Biotechnology)
| Khoa | Bằng cấp/Ngôn ngữ giảng dạy | |||
| Ngành học | Tên Tiếng Việt | Cử nhân | Thạc sĩ | Tiến sĩ |
| Department of Life Sciences | Khoa học Đời sống | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung |
| Department of Biotechnology & Bioindustry Sciences | Khoa học Công nghiệp Sinh học & | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung |
| Institute of Tropical Plant Sciences & Microbiology | Khoa học Thực vật Nhiệt đới & Vi sinh | tiếng Anh & tiếng Trung | ||
| NCKU-AS Graduate Program in Translational Agricultural Science | Chương trình NCKU-AS về Khoa học Nông nghiệp Chuyển tiếp | tiếng Anh | ||
Trường Máy tính Miin Wu (Miin Wu School of Computing)
| Khoa | Bằng cấp/Ngôn ngữ giảng dạy | ||
| Ngành học | Tên Tiếng Việt | Thạc sĩ | Tiến sĩ |
| MS Degree in Intelligent Computing | Máy tính Thông minh | tiếng Anh & tiếng Trung | |
| Intelligent Computing Industrial Doctorate Program | Công nghiệp Máy tính Thông minh | tiếng Anh & tiếng Trung | |
| Ms Degree Program on Intelligent Technology Systems | Hệ thống Công nghệ Thông minh | tiếng Anh & tiếng Trung | |
Viện Bán dẫn Sáng tạo & Sản xuất Bền vững (Academy of Innovative Semiconductor & Sustainable Manufacturing)
| Khoa | Bằng cấp/Ngôn ngữ giảng dạy | ||
| Ngành học | Tên Tiếng Việt | Thạc sĩ | Tiến sĩ |
| Program on Integrated Circuit Design | Thiết kế Mạch tích hợp | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung |
| Program on Semiconductor Manufacturing Technology | Công nghệ Sản xuất chất Bán dẫn | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung |
| Program on Semiconductor Packaging & Testing | Bao bì & Thử nghiệm chất Bán dẫn | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung |
| Program on Key Materials | Vật liệu chính | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung |
| Program on Smart & Sustainable Manufacturing | Sản xuất Thông minh & Bền vững | tiếng Anh & tiếng Trung | tiếng Anh & tiếng Trung |
Chương trình Nghiên cứu Bền vững Liên ngành (Program Interdisciplinary Sustainability Studies)
| Khoa | Bằng cấp/Ngôn ngữ giảng dạy | |
| Ngành học | Tên Tiếng Việt | Thạc sĩ |
| International Master Program in Interdisciplinary Sustainability Studies | Thạc sĩ Quốc tế Nghiên cứu Bền vững Liên ngành | tiếng Anh |
Học bổng của Trường NCKU
Học bổng sinh viên có thành tích xuất sắc:
- Bậc Cử nhân: Hạng 1 được hỗ trợ học phí và học bổng 8,000 NT$/tháng, Hạng 2 hỗ trợ học phí
- Bậc Thạc sĩ: Hạng 1: được hỗ trợ học phí cơ bản và học bổng 10,000 NT$/tháng, Hạng 2: Hỗ trợ học phí cơ bản
- Bậc Tiến sĩ: Hạng 1 được hỗ trợ học phí cơ bản và học bổng 16,000 NT$/tháng, Hạng 2: Hỗ trợ học phí cơ bản
Học bổng theo Ngành/Khoa:
- Trợ cấp 2,000 – 50,000 NT$/tháng ( tùy khoa/ngành)
Học bổng Elite cho sinh viên Việt Nam ( dành cho Thạc sĩ và Tiến sĩ)
- Trợ cấp 10,000 NT$
- Được cung cấp việc làm và tiền thưởng 10,000 NT$ khi lên nhân viên chính thức
Xem thêm: Đại Học Thành Công (NCKU)-Trường Kỹ Thuật Hàng Đầu Miền Nam Đài Loan
Kết luận:
Đại học Quốc lập Thành Công không chỉ là nơi đào tạo kỹ sư và chuyên gia hàng đầu, mà còn là môi trường học thuật toàn diện, sáng tạo và quốc tế hóa. Với vị trí thuận lợi, cơ sở vật chất hiện đại, chương trình đào tạo chất lượng cao và nhiều học bổng hấp dẫn, NCKU là một lựa chọn lý tưởng cho hành trình du học Đài Loan.
Du học Ưu Việt đồng hành cùng bạn chinh phục học bổng xịn. Tư vấn chuyên sâu – Hồ sơ chuẩn chỉnh – lộ trình du học cá nhân hóa. Liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí ngay hôm nay!
Tham gia Cộng đồng của Du học Ưu Việt Taiwan Scholarship Hunting để biết nhiều thông tin về du học Đài Loan hơn nha!
——————————————————
Hotline: 0988.903.669
Email: info.duhocuuviet@gmail.com
Facebook: https://www.facebook.com/sanhocbongdailoantop1/
Địa chỉ trụ sở: Tòa nhà Espace, số 15, ngõ 16, Nguyễn Khánh Toàn, Cầu Giấy, Hà Nội
Chi nhánh TP. HCM: 339/23 Nguyễn Thái Bình, Phường 12, Quận Tân Bình, TP. HCM


Leave a Reply